chǎn
volume volume

Từ hán việt: 【xiên.sản】

Đọc nhanh: (xiên.sản). Ý nghĩa là: tươi cười.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi cười

smilingly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Bát 八 (+16 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Sản , Xiên
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CJSTV (金十尸廿女)
    • Bảng mã:U+5181
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp