volume volume

Từ hán việt: 【huỷ】

Đọc nhanh: (huỷ). Ý nghĩa là: tê giác cái.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tê giác cái

雌的犀牛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Huỷ
    • Nét bút:丨フ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SUHU (尸山竹山)
    • Bảng mã:U+5155
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp