Đọc nhanh: 光伏器件 (quang phục khí kiện). Ý nghĩa là: thiết bị quang điện (ví dụ: pin mặt trời).
光伏器件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiết bị quang điện (ví dụ: pin mặt trời)
photovoltaic device (e.g. solar cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光伏器件
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 原来 有 一种 爱 蛰伏 在 心底 甘愿 被 时光 套牢
- Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.
- 你们 只 找到 几件 银器 和 几个 烛台
- Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 我 需要 拆 这个 机器 的 零件
- Tôi cần tháo các linh kiện của máy móc này.
- 在 这些 赝品 中 , 你 能 挑出 这件 古物 , 真是 有 眼光 !
- Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
伏›
光›
器›