光伏器件 guāngfú qìjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【quang phục khí kiện】

Đọc nhanh: 光伏器件 (quang phục khí kiện). Ý nghĩa là: thiết bị quang điện (ví dụ: pin mặt trời).

Ý Nghĩa của "光伏器件" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光伏器件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết bị quang điện (ví dụ: pin mặt trời)

photovoltaic device (e.g. solar cell)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光伏器件

  • volume volume

    - 喷雾器 pēnwùqì 喷出 pēnchū 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng de

    - Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.

  • volume volume

    - 光度计 guāngdùjì 用来 yònglái 测量 cèliáng guāng de 性质 xìngzhì 尤其 yóuqí shì guāng de 强度 qiángdù 通量 tōngliàng de 仪器 yíqì

    - Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái yǒu 一种 yīzhǒng ài 蛰伏 zhéfú zài 心底 xīndǐ 甘愿 gānyuàn bèi 时光 shíguāng 套牢 tàoláo

    - Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zhǐ 找到 zhǎodào 几件 jǐjiàn 银器 yínqì 几个 jǐgè 烛台 zhútái

    - Bạn đã tìm thấy một số đồ dùng bằng bạc và một vài chân đèn.

  • volume volume

    - 机器 jīqì shàng de 零部件 língbùjiàn 拆卸 chāixiè 下来 xiàlai le

    - Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy

  • volume volume

    - 需要 xūyào chāi 这个 zhègè 机器 jīqì de 零件 língjiàn

    - Tôi cần tháo các linh kiện của máy móc này.

  • volume volume

    - zài 这些 zhèxiē 赝品 yànpǐn zhōng néng 挑出 tiāochū 这件 zhèjiàn 古物 gǔwù 真是 zhēnshi yǒu 眼光 yǎnguāng

    - Trong số những văn vật giả này mà bạn có thể chọn ra cổ vật, thật là có mắt nhìn

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao