volume volume

Từ hán việt: 【lục】

Đọc nhanh: (lục). Ý nghĩa là: sỉ nhục; lăng mạ, giết; gom góp; gộp lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sỉ nhục; lăng mạ

侮辱

✪ 2. giết; gom góp; gộp lại

杀;并; 合

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:ノ丨フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSMH (人尸一竹)
    • Bảng mã:U+50C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp