部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lục】
Đọc nhanh: 僇 (lục). Ý nghĩa là: sỉ nhục; lăng mạ, giết; gom góp; gộp lại.
僇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sỉ nhục; lăng mạ
侮辱
✪ 2. giết; gom góp; gộp lại
杀;并; 合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僇
僇›
Tập viết