部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 傔 (_). Ý nghĩa là: người hầu.
傔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người hầu
servant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傔
傔›
Tập viết