qiàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: người hầu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người hầu

servant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Khiểm
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Thương hiệt:OTXC (人廿重金)
    • Bảng mã:U+5094
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp