tiě
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: vượt qua thẩm quyền của một người, để chiếm đoạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vượt qua thẩm quyền của một người

to overstep one's authority

✪ 2. để chiếm đoạt

to usurp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Thiết , Tiếm
    • Nét bút:ノ丨一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一
    • Thương hiệt:OQOA (人手人日)
    • Bảng mã:U+50E3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp