部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 僜 (_). Ý nghĩa là: Deng dân tộc thiểu số của Tây Tạng.
僜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Deng dân tộc thiểu số của Tây Tạng
Deng ethnic minority of Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 僜