diān
volume volume

Từ hán việt: 【điên】

Đọc nhanh: (điên). Ý nghĩa là: lộn xộn; loạn xạ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lộn xộn; loạn xạ

颠倒错乱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+10 nét)
    • Pinyin: Diān
    • Âm hán việt: Điên
    • Nét bút:ノ丨一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OJBC (人十月金)
    • Bảng mã:U+508E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp