miǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mạn.diện.miến】

Đọc nhanh: (mạn.diện.miến). Ý nghĩa là: hướng về; đối mặt, trái với; làm trái; đi ngược lại.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hướng về; đối mặt

面向

✪ 2. trái với; làm trái; đi ngược lại

违背;违反

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Miàn
    • Âm hán việt: Diện , Miến , Mạn
    • Nét bút:ノ丨一ノ丨フ丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMWL (人一田中)
    • Bảng mã:U+506D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp