Đọc nhanh: 偕 (giai). Ý nghĩa là: cùng. Ví dụ : - 偕 行。 cùng đi
偕 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng
一同
- 偕 行
- cùng đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偕
- 白头偕老
- bạch đầu giai lão; đầu bạc răng long.
- 白头偕老
- bách niên giai lão (chung sống trọn đời)
- 百年偕老
- bách niên giai lão
- 偕 行
- cùng đi
- 把 新人 的 鞋 同放 一处 , 祈祝 新婚 夫妻 同偕到 老
- Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.
- 祝你们 白头偕老 , 永远 相爱
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, mãi mãi yêu thương.
- 祝你们 白头偕老 , 幸福 永伴
- Chúc các bạn sống với nhau trọn đời, hạnh phúc luôn ở bên.
- 新婚 愉快 , 白头偕老
- Chúc mừng hạnh phúc mới, sống với nhau trọn đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偕›