Đọc nhanh: 偌 (nhạ.nhược). Ý nghĩa là: như vậy; như thế. Ví dụ : - 只有自己,这偌大的世界,无枝可依。 Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
偌 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như vậy; như thế
这么;那么
- 只有 自己 , 这 偌大 的 世界 , 无枝 可依
- Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偌
- 只有 自己 , 这 偌大 的 世界 , 无枝 可依
- Chỉ có bản thân mình, thế giới rộng lớn này, không có nơi nào để nương tựa.
偌›