部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Đại (大) Thị (Kỳ) (示)
倷 là gì? 倷 (Nãi, Nại). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨一ノ丶一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: ông, anh, mày. Chi tiết hơn...