zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【trác】

Đọc nhanh: (trác). Ý nghĩa là: nổi bật; lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nổi bật; lớn

显著;大

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:ノ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OYAJ (人卜日十)
    • Bảng mã:U+502C
    • Tần suất sử dụng:Thấp