部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiễn.kiến】
Đọc nhanh: 俴 (tiễn.kiến). Ý nghĩa là: Nông cạn, ngắn, tấm mỏng.
俴 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Nông cạn
shallow
✪ 2. ngắn
short
✪ 3. tấm mỏng
thin plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俴
俴›
Tập viết