jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiễn.kiến】

Đọc nhanh: (tiễn.kiến). Ý nghĩa là: Nông cạn, ngắn, tấm mỏng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Nông cạn

shallow

✪ 2. ngắn

short

✪ 3. tấm mỏng

thin plate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ丨一フノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OII (人戈戈)
    • Bảng mã:U+4FF4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp