• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (亻)

  • Pinyin: Jiàn
  • Âm hán việt: Kiến Tiễn
  • Nét bút:ノ丨一フノ丶一フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰亻戔
  • Thương hiệt:OII (人戈戈)
  • Bảng mã:U+4FF4
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 俴 theo âm hán việt

俴 là gì? (Kiến, Tiễn). Bộ Nhân (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノフノフノ). Ý nghĩa là: 1. cạn, 2. mỏng. Chi tiết hơn...

Âm:

Kiến

Từ điển phổ thông

  • 1. cạn
  • 2. mỏng
  • 3. mặc áo đơn (không có áo giáp)

Từ ghép với 俴