lái
volume volume

Từ hán việt: 【lai.lại】

Đọc nhanh: (lai.lại). Ý nghĩa là: tiểu đồng, gã; hắn; tên, đến; tới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu đồng

杂剧中的孩童角色

✪ 2. gã; hắn; tên

对人的蔑称

✪ 3. đến; tới

✪ 4. lười; như "lười biếng" (Danh) Tên một dân tộc thiểu thời cổ Trung Quốc. (Danh) Lai nhi 倈兒 đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên. (Danh) Lai tử 倈子 kĩ nữ. § Ngày xưa cũng như chữ lai 來.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lại
    • Nét bút:ノ丨一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODT (人木廿)
    • Bảng mã:U+4FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp