Đọc nhanh: 俫 (lai.lại). Ý nghĩa là: tiểu đồng, gã; hắn; tên, đến; tới.
俫 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu đồng
杂剧中的孩童角色
✪ 2. gã; hắn; tên
对人的蔑称
✪ 3. đến; tới
来
✪ 4. lười; như "lười biếng" (Danh) Tên một dân tộc thiểu thời cổ Trung Quốc. (Danh) Lai nhi 倈兒 đứa bé hầu trong tạp kịch đời Nguyên. (Danh) Lai tử 倈子 kĩ nữ. § Ngày xưa cũng như chữ lai 來.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 俫
俫›