部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sĩ】
Đọc nhanh: 涘 (sĩ). Ý nghĩa là: bờ nước. Ví dụ : - 涯涘。 bờ bến.
涘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bờ nước
水边
- 涯 yá 涘 sì
- bờ bến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涘
涘›
Tập viết