volume volume

Từ hán việt: 【sĩ】

Đọc nhanh: (sĩ). Ý nghĩa là: bờ nước. Ví dụ : - 涯涘。 bờ bến.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờ nước

水边

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - bờ bến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    -

    - bờ bến.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EIOK (水戈人大)
    • Bảng mã:U+6D98
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp