Ý nghĩa của từ 俅 theo âm hán việt

俅 là gì? (Cầu, Cừu). Bộ Nhân (+7 nét). Tổng 9 nét but (ノ). Ý nghĩa là: § Xem “cầu cầu” . Từ ghép với : cầu cầu [qiúqiú] Kính cẩn vâng theo, cung thuận. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. dân tộc Cầu của Trung Quốc (còn gọi là dân tộc Độc Long)
  • 2. kính cẩn tuân theo, cung thuận

Từ điển Trần Văn Chánh

* 俅俅

- cầu cầu [qiúqiú] Kính cẩn vâng theo, cung thuận.

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* § Xem “cầu cầu”

Từ ghép với 俅