部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hựu】
Đọc nhanh: 侑 (hựu). Ý nghĩa là: khuyên; bảo; ép; giục (ăn, uống) (dùng trong văn viết). Ví dụ : - 侑食 khuyên ăn uống. - 侑觞 mời nâng chén
侑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyên; bảo; ép; giục (ăn, uống) (dùng trong văn viết)
劝人 (吃、喝)
- 侑 yòu 食 shí
- khuyên ăn uống
- 侑 yòu 觞 shāng
- mời nâng chén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侑
侑›
Tập viết