volume volume

Từ hán việt: 【dịch】

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: vui mừng; thích.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui mừng; thích

欢喜;高兴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:丶丶丨フ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PEQ (心水手)
    • Bảng mã:U+603F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp