Đọc nhanh: 伦巴 (luân ba). Ý nghĩa là: Rum-ba; nhảy rum-ba; điệu rum-ba (một điệu nhảy). Ví dụ : - 伦巴舞是拉丁美洲的舞蹈. Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
✪ 1. Rum-ba; nhảy rum-ba; điệu rum-ba (một điệu nhảy)
交际舞的一种,原是古巴的黑人舞,4/4拍 (西rumba)
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦巴
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 沃伦 · 巴菲特 和 拉里 · 埃里森 后面
- Warren Buffett và Larry Ellison.
- 艾伦 · 巴 内特 没有 马萨诸塞州
- Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 他会 巴结 同事
- Anh ta biết cách nịnh bợ đồng nghiệp.
- 犹 大国 繁盛 至 西元前 586 年 , 亡于 巴比伦 许多 人 被迫 流亡
- Vương quốc Judah hưng thịnh cho đến năm 586 trước công nguyên thì bị Babylon phá hủy và nhiều người bị buộc phải lưu vong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
巴›