chāng
volume volume

Từ hán việt: 【trành】

Đọc nhanh: (trành). Ý nghĩa là: ma cọp; hùm tinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ma cọp; hùm tinh

伥鬼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Trành
    • Nét bút:ノ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPO (人心人)
    • Bảng mã:U+4F25
    • Tần suất sử dụng:Thấp