部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhị (二)
Các biến thể (Dị thể) của 伕
夫
伕 là gì? 伕 (Phu). Bộ Nhân 人 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ丨一一ノ丶). Ý nghĩa là: phu xe. Chi tiết hơn...