Các biến thể (Dị thể) của 伕

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 伕 theo âm hán việt

伕 là gì? (Phu). Bộ Nhân (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノ). Ý nghĩa là: phu xe. Chi tiết hơn...

Phu

Từ điển phổ thông

  • phu xe

Từ điển Thiều Chửu

  • Cùng nghĩa như chữ .

Từ ghép với 伕