部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cấp】
Đọc nhanh: 伋 (cấp). Ý nghĩa là: nhanh trí; lanh trí; mẫn tiệp, Cấp (dùng làm tên người thời xưa).
✪ 1. nhanh trí; lanh trí; mẫn tiệp
(形声从人及声) 善思,思考敏捷
✪ 2. Cấp (dùng làm tên người thời xưa)
古人名用字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伋
伋›
Tập viết