部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Phiệt (丿)
Các biến thể (Dị thể) của 伋
急 觙
伋 là gì? 伋 (Cấp). Bộ Nhân 人 (+3 nét). Tổng 5 nét but (ノ丨ノフ丶). Ý nghĩa là: múc nước, Chữ dùng đặt tên người. Chi tiết hơn...
- “Khổng Cấp” 孔伋, tự là Tử Tư 子思, cháu đức Khổng Tử 孔子.