volume volume

Từ hán việt: 【dư】

Đọc nhanh: (dư). Ý nghĩa là: tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi tần của vua chúa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi tần của vua chúa.)

见〖倢伃〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONIN (人弓戈弓)
    • Bảng mã:U+4F03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp