倢伃 jié yú
volume volume

Từ hán việt: 【tiệp dư】

Đọc nhanh: 倢伃 (tiệp dư). Ý nghĩa là: Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa), tiệp dư.

Ý Nghĩa của "倢伃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倢伃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa)

古代女官名,是帝王妃嫔的称号见〖婕妤〗

✪ 2. tiệp dư

古代女官名, 是帝王妃嫔的称号

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倢伃

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONIN (人弓戈弓)
    • Bảng mã:U+4F03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệp
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:OJLO (人十中人)
    • Bảng mã:U+5022
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp