部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiệp dư】
Đọc nhanh: 倢伃 (tiệp dư). Ý nghĩa là: Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa), tiệp dư.
倢伃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiệp dư (tên nữ quan thời xưa, là phi Tần của vua chúa)
古代女官名,是帝王妃嫔的称号见〖婕妤〗
✪ 2. tiệp dư
古代女官名, 是帝王妃嫔的称号
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倢伃
伃›
Tập viết
倢›