dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đản.thiện.chiên.đàn】

Đọc nhanh: (đản.thiện.chiên.đàn). Ý nghĩa là: chỉ; nhưng; nhưng mà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ; nhưng; nhưng mà

同'但'1.,2.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+11 nét)
    • Pinyin: Dǎn , Dàn
    • Âm hán việt: Chiên , Thiện , Đàn , Đản
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YWRM (卜田口一)
    • Bảng mã:U+4EB6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp