部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đản.thiện.chiên.đàn】
Đọc nhanh: 亶 (đản.thiện.chiên.đàn). Ý nghĩa là: chỉ; nhưng; nhưng mà.
亶 khi là Trợ từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chỉ; nhưng; nhưng mà
同'但'1.,2.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亶
亶›
Tập viết