部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 亱 (_). Ý nghĩa là: dạ; như "dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa".
亱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạ; như "dạ bán (nửa đêm); dạ minh châu; dạ xoa"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亱
亱›
Tập viết