volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: kéo dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kéo dài

stretch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+0 nét)
    • Pinyin: Fú , Piě
    • Âm hán việt: Phất , Phật
    • Nét bút:
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XMO (重一人)
    • Bảng mã:U+4E40
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp