volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: phiên âm pol, được sử dụng trong địa danh Hàn Quốc, xem Polha 乶下 , địa danh Hàn Quốc ở tỉnh Hamgyeongdo cũ 咸鏡 | 咸镜 .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phiên âm pol, được sử dụng trong địa danh Hàn Quốc

phonetic pol, used in Korean place name

✪ 2. xem Polha 乶下 , địa danh Hàn Quốc ở tỉnh Hamgyeongdo cũ 咸鏡 道 | 咸镜 道

see Polha 乶下 [Fu3xià], Korean place name in former Hamgyeongdo Province 咸鏡道|咸镜道 [Xiánjìngdào]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ất 乙 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一一丨丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IBN (戈月弓)
    • Bảng mã:U+4E76
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp