- Tổng số nét:1 nét
- Bộ:Triệt 丿 (+0 nét)
- Các bộ:
Phiệt (乀)
- Pinyin:
Fú
, Piě
- Âm hán việt:
Phất
Phật
- Nét bút:フ
- Lục thư:Tượng hình
- Thương hiệt:XMO (重一人)
- Bảng mã:U+4E40
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 乀 theo âm hán việt
乀 là gì? 乀 (Phất, Phật). Bộ Triệt 丿 (+0 nét). Tổng 1 nét but (フ). Ý nghĩa là: nét mác, Nét mác của chữ Hán. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Ta gọi là cái mác, là một nét mác của chữ.
Từ ghép với 乀