jǐng
volume volume

Từ hán việt: 【đảm.tỉnh】

Đọc nhanh: (đảm.tỉnh). Ý nghĩa là: (Hai) bát cơm luộc với thức ăn khác ở trên (từ mượn từ tiếng Nhật "donburi").

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (Hai) bát cơm luộc với thức ăn khác ở trên (từ mượn từ tiếng Nhật "donburi")

(Tw) bowl of boiled rice with other food on top (loanword from Japanese"donburi")

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎn , Dòng , Jǐng
    • Âm hán việt: Tỉnh , Đảm
    • Nét bút:一一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:TTI (廿廿戈)
    • Bảng mã:U+4E3C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp