部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đảm.tỉnh】
Đọc nhanh: 丼 (đảm.tỉnh). Ý nghĩa là: (Hai) bát cơm luộc với thức ăn khác ở trên (từ mượn từ tiếng Nhật "donburi").
丼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Hai) bát cơm luộc với thức ăn khác ở trên (từ mượn từ tiếng Nhật "donburi")
(Tw) bowl of boiled rice with other food on top (loanword from Japanese"donburi")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丼
丼›
Tập viết