• Tổng số nét:5 nét
  • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nhị (二) Chủ (丶)

  • Pinyin: Dǎn , Dòng , Jǐng
  • Âm hán việt: Tỉnh Đảm
  • Nét bút:一一ノ丨丶
  • Lục thư:Tượng hình
  • Hình thái:⿴井丶
  • Thương hiệt:TTI (廿廿戈)
  • Bảng mã:U+4E3C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 丼

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 丼 theo âm hán việt

丼 là gì? (Tỉnh, đảm). Bộ Chủ (+4 nét). Tổng 5 nét but (). Chi tiết hơn...

Âm:

Đảm

Từ điển phổ thông

  • tiếng đồ vật quăng xuống giếng

Từ ghép với 丼