kǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khảo】

Đọc nhanh: (khảo). Ý nghĩa là: thành phần "hơi thở " hoặc "thở dài" trong ký tự Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành phần "hơi thở " hoặc "thở dài" trong ký tự Trung Quốc

"breath" or "sigh" component in Chinese characters

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Kǎo , Qiǎo , Yú
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Giả tá
    • Thương hiệt:MVS (一女尸)
    • Bảng mã:U+4E02
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp