hǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel (phiên âm "myeon"), một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một trong những ký tự được sử dụng trong kwukyel (phiên âm "myeon"), một hệ thống chữ viết cổ của Hàn Quốc

one of the characters used in kwukyel (phonetic"myeon"), an ancient Korean writing system

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Âm hán việt: Duệ , Hán
    • Nét bút:一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XMH (重一竹)
    • Bảng mã:U+4E06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp