shù
volume volume

Từ hán việt: 【cổn】

Đọc nhanh: (cổn). Ý nghĩa là: xem 豎筆 | 竖笔.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 豎筆 | 竖笔

see 豎筆|竖笔 [shùbǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔn , Shù
    • Âm hán việt: Cổn
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:XL (重中)
    • Bảng mã:U+4E28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp