Đọc nhanh: 一秉虔诚 (nhất bỉnh kiền thành). Ý nghĩa là: tha thiết, chân thành (thành ngữ); sùng đạo.
一秉虔诚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tha thiết, chân thành (thành ngữ); sùng đạo
earnestly and sincerely (idiom); devoutly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一秉虔诚
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 一片 诚心
- một tấm lòng thành.
- 诚实 是 一种 美德
- Trung thực là một đức tính tốt.
- 信徒 们 在 祷赛 中 虔诚 祈祷
- Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 我们 要 一个 诚信 的 合作伙伴
- Chúng tôi cần một đối tác hợp tác uy tín.
- 她 是 天主教徒 不过 没有 很 虔诚
- Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
秉›
虔›
诚›