一秉虔诚 yī bǐng qiánchéng
volume volume

Từ hán việt: 【nhất bỉnh kiền thành】

Đọc nhanh: 一秉虔诚 (nhất bỉnh kiền thành). Ý nghĩa là: tha thiết, chân thành (thành ngữ); sùng đạo.

Ý Nghĩa của "一秉虔诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一秉虔诚 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tha thiết, chân thành (thành ngữ); sùng đạo

earnestly and sincerely (idiom); devoutly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一秉虔诚

  • volume volume

    - 一片至诚 yīpiànzhìchéng

    - một tấm lòng thành

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 诚心 chéngxīn

    - một tấm lòng thành.

  • volume volume

    - 诚实 chéngshí shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé

    - Trung thực là một đức tính tốt.

  • volume volume

    - 信徒 xìntú men zài 祷赛 dǎosài zhōng 虔诚 qiánchéng 祈祷 qídǎo

    - Các tín đồ cầu nguyện chân thành trong lễ cầu nguyện.

  • volume volume

    - 敬业 jìngyè 专业 zhuānyè 造就 zàojiù 一番 yīfān 事业 shìyè 诚信 chéngxìn 真心 zhēnxīn 奉献 fèngxiàn 一片 yīpiàn 爱心 àixīn

    - Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 一个 yígè 诚信 chéngxìn de 合作伙伴 hézuòhuǒbàn

    - Chúng tôi cần một đối tác hợp tác uy tín.

  • volume volume

    - shì 天主教徒 tiānzhǔjiàotú 不过 bùguò 没有 méiyǒu hěn 虔诚 qiánchéng

    - Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.

  • volume volume

    - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+3 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bỉnh
    • Nét bút:ノ一フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDL (竹木中)
    • Bảng mã:U+79C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Kiền
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPYK (卜心卜大)
    • Bảng mã:U+8654
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao