Đọc nhanh: 一杆进洞 (nhất can tiến động). Ý nghĩa là: (chơi gôn) lỗ trong một.
一杆进洞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (chơi gôn) lỗ trong một
(golf) hole in one
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一杆进洞
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
杆›
洞›
进›