suì
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: tua, dây xâu; dây chuỗi (xâu ngọc bội), đồ liệm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tua

tassel

✪ 2. dây xâu; dây chuỗi (xâu ngọc bội)

古代贯穿佩玉的带子

✪ 3. đồ liệm

覆盖尸体的衣衾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ