sǒu
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: rổ để ráo nước, sổ; như "cửa sổ".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rổ để ráo nước

basket for draining rice

✪ 2. sổ; như "cửa sổ"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ