yǐn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: dè dặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dè dặt

cautious

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+10 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Ẩn
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨一フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMSP (月一尸心)
    • Bảng mã:U+396F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp