huī
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: khiêm tốn, to brandish, chỉ đạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. khiêm tốn

humble

✪ 2. to brandish

✪ 3. chỉ đạo

to direct

✪ 4. để phân chia

to split

✪ 5. chỉ huy

指挥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ