部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㧯 Ý nghĩa là: (phương ngữ) để nâng, giỏ đan lát đáy tròn, gánh trên vai một người.
㧯 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) để nâng
(dialect) to lift
✪ 2. giỏ đan lát đáy tròn
round-bottomed wicker basket
✪ 3. gánh trên vai một người
to carry on one's shoulder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㧯