Xiān
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: căn "ấn" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 26).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căn "ấn" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 26)

"seal" radical in Chinese characters (Kangxi radical 26)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+0 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+353E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp