部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㔾 Ý nghĩa là: căn "ấn" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 26).
㔾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn "ấn" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 26)
"seal" radical in Chinese characters (Kangxi radical 26)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㔾
㔾›
Tập viết