wāi
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: Đài Loan [kuāi], xiên, khiếp (miệng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. Đài Loan [kuāi]

Taiwan pr. [kuāi]

✪ 2. xiên

askew

✪ 3. khiếp (miệng)

awry (mouth)

✪ 4. méo; lệch

嘴歪;不正

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ