部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 㖊 Ý nghĩa là: fathom (1,83 mét) (cũ), tầm Anh.
㖊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. fathom (1,83 mét) (cũ)
fathom (1.83 meters) (old)
✪ 2. tầm Anh
又xún英寻旧也作噚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 㖊