volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 〥 Ý nghĩa là: chữ số 5 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ số 5 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子

numeral 5 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 5 yuè 18 成功 chénggōng zài 匈牙利 xiōngyálì 布达佩斯 bùdápèisī 接种 jiēzhòng 德纳 dénà 疫苗 yìmiáo

    - Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5

  • volume volume

    - 5 小时 xiǎoshí de 车程 chēchéng

    - 5 tiếng lái xe lái xe.

  • volume volume

    - 8 7 de shì 15

    - Tổng của 8 và 7 là 15.

  • volume volume

    - 5 yǒu 紧急 jǐnjí 报警 bàojǐng 按钮 ànniǔ 功能 gōngnéng

    - 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.

  • volume volume

    - 8 jiǎn 5 de chà shì 3

    - Hiệu số của 8 trừ 5 là 3.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 长达 chángdá 5464 公里 gōnglǐ

    - Sông Hoàng Hà dài 5464 km.

  • volume volume

    - 2015 nián 梅溪 méixī 潭影 tányǐng 截至 jiézhì 目前 mùqián 溺亡 nìwáng 2 rén

    - Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối

  • volume volume

    - 5 10 可以 kěyǐ 约成 yuēchéng 1 2

    - 5/10 có thể rút gọn thành 1/2.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ