volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 〧 Ý nghĩa là: chữ số 7 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chữ số 7 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子

numeral 7 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 铁路桥 tiělùqiáo 全长 quáncháng 6772

    - Toàn bộ chiều dài cầu sắt là 6772 mét.

  • volume volume

    - de 体温 tǐwēn shì 37

    - Nhiệt độ cơ thể của anh ấy là 37℃.

  • volume volume

    - 划船 huáchuán 比赛 bǐsài 定于 dìngyú 7 yuè 9 举行 jǔxíng 遇雨 yùyǔ 顺延 shùnyán

    - cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.

  • volume volume

    - shǔ 什么 shénme 属鸡 shǔjī 今年 jīnnián 37 suì ba

    - Bạn tuổi con gì, tôi tuổi gà năm nay 37 rồi

  • volume volume

    - 中国人民解放军 zhōngguórénmínjiěfàngjūn 1927 nián 建军 jiànjūn

    - Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 建造 jiànzào 1976 nián 坐落 zuòluò zài 首都 shǒudū 基辅 jīfǔ de 郊外 jiāowài

    - Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.

  • volume

    - 其中 qízhōng 70 dōu shì 男生 nánshēng

    - Trong đó 70% là nam sinh.

  • volume volume

    - de 身高 shēngāo shì 175 厘米 límǐ

    - Chiều cao của anh ấy là 175 cm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ