Đọc nhanh: 〨 Ý nghĩa là: chữ số 8 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子.
〨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ số 8 trong hệ thống chữ số Tô Châu 蘇州碼子 | 苏州码子
numeral 8 in Suzhou numeral system 蘇州碼子|苏州码子 [Su1zhōumǎzi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 〨
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 8 和 7 的 和 是 15
- Tổng của 8 và 7 là 15.
- 8 减 5 的 差 是 3
- Hiệu số của 8 trừ 5 là 3.
- 今年 的 利润 比 去年 减少 了 8
- Lợi nhuận năm nay giảm 8% so với năm ngoái.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳